Chi phí thuê văn phòng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
Việc chọn thuê một văn phòng phù hợp không chỉ xoay quanh vấn đề địa điểm và diện tích; quan trọng hơn hết, chi phí thuê văn phòng phụ thuộc vào nhiều yếu tố đan xen. Hiểu rõ những yếu tố đó sẽ giúp doanh nghiệp cân đối ngân sách, đàm phán hợp đồng một cách hiệu quả và khai thác tối đa giá trị không gian làm việc. Dưới đây là bức tranh tổng quan về những khía cạnh quan trọng định hình nên mức giá thuê văn phòng, đặc biệt cần thiết cho các nhà quản lý, startup, doanh nghiệp vừa và nhỏ đang lên kế hoạch “an cư” dài hạn.
1. Vị trí địa lý: “Trái tim” của bài toán chi phí

1.1. Khu vực trung tâm so với vùng ven
Vị trí là yếu tố hàng đầu quyết định sự chênh lệch giá thuê. Văn phòng nằm ở các quận trung tâm (chẳng hạn Quận 1, Quận 3 tại TP.HCM hay quận Hoàn Kiếm, Ba Đình tại Hà Nội) luôn có giá cao hơn đáng kể so với khu vực rìa trung tâm hoặc ngoại thành. Lý do là:
-
Thuận tiện giao thông: Nơi tập trung các tuyến đường huyết mạch, công trình công cộng, dịch vụ và giải trí.
-
Hạ tầng xung quanh phát triển: Khu vực trung tâm cũng đồng nghĩa với hệ thống ngân hàng, khách sạn, nhà hàng sang trọng, trung tâm thương mại tấp nập.
-
Uy tín thương hiệu: Địa chỉ công ty ở “phố lớn, nhà to” giúp doanh nghiệp ghi điểm chuyên nghiệp với đối tác.
Ngược lại, ở vùng ven hay khu ngoại ô, giá thuê giảm đi nhưng chi phí đi lại tăng. Doanh nghiệp cân nhắc được bài toán “được – mất”: Chi phí thuê thấp hơn nhưng có thể gặp khó khăn trong giao dịch, tuyển dụng nhân sự thích ở gần trung tâm, hay di chuyển quá xa.
1.2. “Điểm nóng” phát triển hạ tầng
Trong giai đoạn các tuyến Metro, đường trên cao, hoặc khu đô thị mới bắt đầu hình thành, giá văn phòng thường ở mức trung bình. Tuy nhiên, khi hạ tầng ấy hoàn thiện, giá bất động sản xung quanh “tăng phi mã”. Đối với doanh nghiệp có tầm nhìn dài hạn, chọn thời điểm thuê văn phòng khi khu vực đang phát triển có thể tiết kiệm nhiều chi phí, và tránh đợt sóng tăng giá về sau.
2. Phân hạng tòa nhà: A, B, C và những tiện ích kèm theo

2.1. Chất lượng xây dựng và tiện ích nội khu
Tòa nhà được xếp hạng A, B hay C phản ánh rõ chất lượng xây dựng, tiện ích và mức độ hiện đại trong thiết kế. Các tòa nhà hạng A thường tọa lạc ở vị trí đắc địa, sở hữu cơ sở hạ tầng tiên tiến, dịch vụ quản lý chuyên nghiệp, thang máy tốc độ cao, máy phát điện dự phòng, hệ thống điều hòa trung tâm, bãi đậu xe rộng rãi, khu vực sảnh tiếp khách sang trọng… Đương nhiên, mức giá thuê dành cho hạng A luôn cao hơn so với hạng B, C.
Ở tòa nhà hạng B, chất lượng xây dựng vẫn đạt tiêu chuẩn tốt nhưng có thể thiếu một vài điểm vượt trội như vị trí vàng, thiết kế quá sang trọng, hoặc quy mô nhỏ hơn. Hạng C là phân khúc tiết kiệm hơn, phù hợp doanh nghiệp nhỏ, startup yêu cầu không gian vừa đủ và không quá khắt khe về mặt “sang – xịn – mịn”.
2.2. Dịch vụ quản lý và vận hành
Một tòa nhà hạng B được quản lý bởi công ty quốc tế uy tín đôi khi vẫn có chi phí dịch vụ cao, dẫn đến tổng chi phí thuê (bao gồm giá thuê + phí dịch vụ) không thua kém hạng A. Lý do là phí quản lý: vệ sinh, an ninh, bảo trì, sửa chữa, thang máy… Nếu đơn vị quản lý vận hành chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và duy trì hình ảnh tòa nhà, mức chi phí này sẽ cao. Ngược lại, tòa nhà hạng A nhưng chất lượng quản lý chưa tốt sẽ gây khó khăn cho doanh nghiệp, dù “tiền nào của nấy” vẫn là câu chuyện muôn thuở trong bất động sản.
3. Diện tích và hình thức thuê: Quy mô “mặt sàn” quyết định mức giá
3.1. Diện tích thuê thực tế
Ngoài vị trí, diện tích cũng là một biến số quan trọng. Trong bất động sản văn phòng, chi phí thuê thường tính trên m². Doanh nghiệp cần biết rõ diện tích sử dụng riêng (net area) hay diện tích gộp (gross area) bao gồm cả hành lang, khu vực chung. Nhiều nơi tính theo diện tích sử dụng chung, dẫn đến chênh lệch giữa diện tích thực tế và diện tích phải trả tiền.
3.2. Chia nhỏ sàn hay thuê nguyên sàn
-
Thuê nguyên sàn (full floor): Phù hợp doanh nghiệp lớn, tạo thuận tiện thiết kế không gian đồng nhất, thể hiện đẳng cấp. Tuy nhiên, chi phí cao và ít linh hoạt.
-
Chia nhỏ sàn: Chủ tòa nhà cho nhiều doanh nghiệp thuê chung một tầng, mỗi bên có khu vực nhất định. Mức giá m² có thể cao hơn so với việc thuê nguyên sàn, nhưng doanh nghiệp “nhẹ gánh” nhờ diện tích nhỏ vừa đủ, không lãng phí.
3.3. Thời hạn thuê và chính sách giá
Các hợp đồng thuê dài hạn (5-10 năm) thường giúp doanh nghiệp nhận được mức giá ưu đãi, ổn định hơn so với thuê ngắn hạn (1-2 năm). Ngược lại, những công ty cần tính linh hoạt cao (ví dụ startup hoặc dự án chưa chắc chắn) có thể chấp nhận giá thuê m² cao hơn để tránh bị “trói” hợp đồng dài. Từ đó, chi phí thuê văn phòng biến động tùy theo thỏa thuận về thời hạn.
4. Thị trường cung – cầu: Quy luật kinh tế “kinh điển”
4.1. “Sốt” văn phòng và giai đoạn “nguội lạnh”
Giá thuê văn phòng cũng tuân theo quy luật cung – cầu. Khi nền kinh tế phát triển, nhiều công ty nước ngoài ồ ạt đầu tư, nhu cầu về văn phòng tăng cao, đẩy giá thuê lên “chóng mặt”. Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế suy thoái, doanh nghiệp phá sản hoặc cắt giảm quy mô, nguồn cung văn phòng trống trở nên dồi dào, kéo giá thuê xuống.
4.2. Xu hướng làm việc “Hybrid” và Coworking
Sau đại dịch, mô hình làm việc kết hợp (Hybrid) và văn phòng chia sẻ (Coworking space) lên ngôi. Nhiều doanh nghiệp thu hẹp diện tích thuê cố định, cho phép nhân viên làm việc từ xa hoặc chia ca. Điều này cũng ảnh hưởng đến giá thuê văn phòng truyền thống, nhất là ở phân khúc hạng B, C hay khu vực ven. Nhiều chủ tòa nhà phải giữ giá cạnh tranh để lấp đầy diện tích, tạo nguồn thu ổn định.
5. Phí dịch vụ và những chi phí ẩn
5.1. Phí dịch vụ (Service Charge)
Bên cạnh tiền thuê, doanh nghiệp cần trả phí dịch vụ cho các tiện ích tòa nhà như bảo vệ, vệ sinh, thang máy, khu công cộng… Mức phí này dao động từ vài USD đến hàng chục USD trên m² (tùy hạng tòa nhà và khu vực). Đôi khi, có tòa nhà báo giá thuê “rẻ” nhưng phí dịch vụ đắt đỏ, cộng lại trở nên ngang bằng hoặc thậm chí cao hơn mặt bằng chung.
5.2. Chi phí điện, nước, điều hòa, làm thêm ngoài giờ
-
Điện – nước: Một số tòa nhà sử dụng đồng hồ đo riêng cho từng văn phòng, số khác chia đều theo tỷ lệ diện tích.
-
Điều hòa: Hệ thống điều hòa trung tâm là lợi ích lớn, nhưng cần kiểm tra giờ hoạt động, phí mở điều hòa ngoài khung giờ mặc định (OT).
-
Gửi xe, Internet, rác thải: Phải xem tòa nhà có cung cấp bãi đậu xe miễn phí, có hỗ trợ internet cáp quang, hay phí xử lý rác thải…? Tất cả đều có thể “đội” chi phí.
Việc chú ý khoản chi phí ẩn sẽ tránh tình trạng ký hợp đồng xong mới phát hiện tổng số tiền hàng tháng cao hơn dự kiến rất nhiều.
6. Tiện ích ngoại khu và môi trường xung quanh

6.1. Dịch vụ ăn uống, mua sắm, giải trí
Nếu văn phòng nằm cạnh trung tâm mua sắm, siêu thị, khu ẩm thực, nhân viên sẽ thuận tiện hơn trong giờ nghỉ trưa, tiếp khách, gặp gỡ đối tác. Đôi khi chủ tòa nhà “tận dụng” lợi thế này để định giá thuê cao hơn, do đem lại “giá trị vô hình” về trải nghiệm cho khách thuê. Môi trường xung quanh càng phát triển, chi phí văn phòng càng đắt đỏ.
6.2. Giao thông, bãi đậu xe
Một tòa nhà thiếu bãi đậu xe hoặc bãi xe chật chội, không thuận tiện di chuyển, dù nằm ở trung tâm vẫn có thể bị “kỳ kèo” về giá. Ngược lại, một văn phòng ở rìa trung tâm nhưng gần tuyến Metro, xe buýt, đường lớn liên quận, bãi giữ xe ô tô rộng rãi, giá thuê cũng sẽ tương xứng với lợi ích doanh nghiệp nhận được.
7. Thời gian thi công nội thất (Fit-out period) và điều khoản đàm phán
7.1. Thời gian setup miễn phí
Nhiều tòa nhà văn phòng cao cấp có chính sách hỗ trợ thời gian thiết kế, lắp đặt nội thất (fit-out period) trong vòng 15-30 ngày miễn phí. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm một khoản chi phí, vì bạn sẽ không phải trả tiền thuê trong giai đoạn chưa sử dụng thực tế. Đây là yếu tố quan trọng để đàm phán giảm chi phí, đặc biệt với doanh nghiệp phải đầu tư nội thất lớn.
7.2. Điều khoản tăng giá hằng năm
Hợp đồng thuê văn phòng thường có điều khoản tăng giá sau mỗi năm hoặc sau một khoảng thời gian nhất định (2-3 năm). Tỷ lệ tăng từ 5-10%, tùy quy định và sức hút của tòa nhà. Nhiều doanh nghiệp “lơ là” đọc kỹ điều khoản này và bị “sốc” khi giá thuê tăng mạnh. Việc đàm phán giữ mức tăng giá thấp hoặc gia hạn hợp đồng dài hạn với giá ổn định là cách kiểm soát ngân sách hiệu quả.
8. Mô hình văn phòng chia sẻ (Coworking Space) và những yếu tố “linh hoạt”

8.1. Sự khác biệt về dịch vụ
Trong Coworking Space, chi phí thuê thường tính theo gói: chỗ ngồi linh hoạt (hot desk), chỗ ngồi cố định (dedicated desk), hoặc văn phòng riêng (private office). Mức giá đã bao gồm các tiện ích: internet, điện nước, bảo vệ, vệ sinh… Việc so sánh chi phí văn phòng chia sẻ với văn phòng truyền thống phải xét dựa trên nhu cầu sử dụng, quy mô nhân sự và thời gian cam kết.
8.2. Bài toán linh hoạt cho doanh nghiệp nhỏ
Coworking Space có thể tiết kiệm chi phí cho startup hoặc doanh nghiệp muốn thuê ngắn hạn, không đầu tư lớn vào nội thất. Tuy nhiên, nếu công ty cần không gian riêng tư, bảo mật, hoặc có ý định gắn bó địa điểm lâu dài, chi phí văn phòng chia sẻ có thể “đắt” hơn so với văn phòng truyền thống tính theo m². Sự linh hoạt đôi khi phải đánh đổi bằng đơn giá cao, đặc biệt trong những coworking cao cấp.
9. Đàm phán hợp đồng: “chìa khóa” kiểm soát chi phí
9.1. Tận dụng so sánh thị trường
Trước khi ký kết, doanh nghiệp nên khảo sát ít nhất 3-5 địa điểm khác nhau trong khu vực hoặc tòa nhà tương đương để so sánh giá, phí dịch vụ, chính sách tăng giá… Có được dữ liệu khách quan, bạn sẽ đàm phán tốt hơn. Hãy mạnh dạn đưa ra đề xuất như giảm giá thuê trong 1-2 năm đầu, miễn phí thêm thời gian setup nội thất, hoặc giới hạn tỷ lệ tăng giá hằng năm.
9.2. Xem kỹ các điều khoản “ẩn”
Nhiều doanh nghiệp khi thuê văn phòng thường “bỏ qua” các khoản phát sinh bên lề mà sau này có thể khiến chi phí tăng vọt so với kế hoạch ban đầu. Điển hình là phí “làm ngoài giờ” (thường áp dụng cho việc sử dụng điều hòa, đèn chiếu sáng sau giờ quy định), phí đổ rác, phí gửi xe, hoặc thậm chí phí gắn biển hiệu tại sảnh tòa nhà. Để tránh bị “sốc” tài chính, hãy yêu cầu chủ tòa nhà (hoặc đơn vị quản lý) công khai đầy đủ và nêu rõ trong hợp đồng. Phí càng được minh bạch ngay từ đầu, bạn càng dễ dự trù và kiểm soát ngân sách dài hạn.
10. Kết luận
Chi phí thuê văn phòng không chỉ đơn thuần là mức giá niêm yết trên m², mà còn phụ thuộc vào chuỗi yếu tố: từ vị trí, phân hạng tòa nhà, thị trường cung – cầu, diện tích, thời hạn thuê, phí dịch vụ, đến tiện ích xung quanh. Thậm chí, cách đàm phán hợp đồng và thời điểm ký kết cũng ảnh hưởng rất lớn đến tổng chi phí cuối cùng.
Đối với doanh nghiệp, hiểu rõ các yếu tố tác động sẽ giúp bạn:
-
Lên chiến lược chọn văn phòng phù hợp với ngân sách, mô hình kinh doanh.
-
Đàm phán hợp đồng một cách chủ động, tránh phí phát sinh không mong muốn.
-
Quản lý dòng tiền ổn định, phòng ngừa rủi ro từ điều khoản tăng giá đột ngột.
Như vậy, để “an cư lạc nghiệp” và xây dựng môi trường làm việc lý tưởng, doanh nghiệp cần dành thời gian nghiên cứu kỹ về thị trường, so sánh các lựa chọn, và thương lượng khéo léo. Khi bạn nắm trong tay đủ dữ liệu và thông tin, chi phí thuê văn phòng sẽ không còn là trở ngại lớn mà còn trở thành đòn bẩy giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành, nâng cao hiệu suất và tạo dấu ấn thương hiệu ngay từ địa chỉ kinh doanh. Chúc bạn tìm được “mái nhà” lý tưởng cho công ty!
Liên hệ ngay với S4S để được tư vấn miễn phí về dịch vụ văn phòng cho thuê.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 18 Đường A4, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0965024191
- Mail: info@s4s.com.vn





0965024191
Messenger
Youtube
Tiktok
Linkedin